Thứ Ba, 12 tháng 11, 2013

LIỆT KÊ DIỄN SỐ HUYỀN KHÔNG PHONG THỦY TRONG VẬN 8

1. THIÊN NGUYÊN LONG.

Tọa tốn hướng càn. Chính hướng.


Tọa tốn hướng càn. Kiêm hướng.


Tọa ngọ hướng tý. Chính hướng.


Tọa ngọ hướng tý. Kiêm hướng.


Tọa khôn hướng cấn. Chính hướng.


Tọa khôn hướng cấn. Kiêm hướng.


Tọa dậu hướng mão. Chính hướng.


Tọa dậu hướng mão. Kiêm hướng.


Tọa càn hướng tốn. Chính hướng.


Tọa càn hướng tốn. Kiêm hướng.


Tọa tý hướng ngọ. Chính hướng.


Tọa tý hướng ngọ. Kiêm hướng.


Tọa cấn hướng khôn. Chính hướng.


Tọa cấn hướng khôn. Kiêm hướng.


Tọa mão hướng dậu. Chính hướng.


Tọa mão hướng dậu. Kiêm hướng.


2. ĐỊA NGUYÊN LONG.

Tọa thìn hướng tuất. Chính hướng.


Tọa thìn hướng tuất. Kiêm hướng.


Tọa bính hướng nhâm. Chính hướng.


Tọa bính hướng nhâm. Kiêm hướng.


Tọa mùi hướng sửu. Chính hướng.


Tọa mùi hướng sửu. Kiêm hướng.


Tọa canh hướng giáp. Chính hướng.


Tọa canh hướng giáp. Kiêm hướng.


Tọa tuất hướng thìn. Chính hướng.


Tọa tuất hướng thìn. Kiêm hướng.


Tọa nhâm hướng bính. Chính hướng.


Tọa nhâm hướng bính. Kiêm hướng.


Tọa sửu hướng mùi. Chính hướng.


Tọa sửu hướng mùi. Kiêm hướng.


Tọa giáp hướng canh. Chính hướng.


Tọa giáp hướng canh. Kiêm hướng.


3. NHÂN NGUYÊN LONG.

Tọa tị hướng hợi. Chính hướng.


Tọa tị hướng hợi. Kiêm hướng.


Tọa đinh hướng quý. Chính hướng.


Tọa đinh hướng quý. Kiêm hướng.


Tọa thân hướng dần. Chính hướng.


Tọa thân hướng dần. Kiêm hướng.


Tọa tân hướng ất. Chính hướng.


Tọa tân hướng ất. Kiêm hướng.


Tọa hợi hướng tị. Chính hướng.


Tọa hợi hướng tị. Kiêm hướng.


Tọa quý hướng đinh. Chính hướng.


Tọa quý hướng đinh. Kiêm hướng.


Tọa dần hướng thân. Chính hướng.


Tọa dần hướng thân. Kiêm hướng.


Tọa ất hướng tân. Chính hướng.


Tọa ất hướng tân. Kiêm hướng.


LƯỢNG THIÊN XÍCH

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét